Có 2 kết quả:

进去 jìn qù ㄐㄧㄣˋ ㄑㄩˋ進去 jìn qù ㄐㄧㄣˋ ㄑㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to go in

Từ điển Trung-Anh

to go in